--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ski tow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
schedule
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
+
falt-bottomed
:
có đáy bằng (thuyền...)
+
cổ nhân
:
men of old; The people of the very distant past
+
daryacheh-ye orumiyeh
:
hồ muối nông phía Tây Bắc Iran, giữa Tabriz và biên giới phía Tây của Turkey
+
coeloglossum
:
loài hoa lan sóng ở vùng lạnh của Bắc Mỹ và Châu Âu.